Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca ra


[ca ra]
carat
Vàng 18 ca ra
Eighteen-carat gold
Vàng 24 ca ra
24-carat gold; pure gold



Carat
Vàng 24 ca ra 24 carat gold, pure gold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.